Danh mục | Thông số kỹ thuật | |
---|---|---|
Màn hình | 13" PixelSense™ cảm ứng, độ phân giải 1920 x 1280 (178 PPI), tỷ lệ 3:2, độ sáng tối đa 400 nits, tần số quét 60Hz, hỗ trợ cảm ứng đa điểm 10 điểm | |
Vi xử lý (CPU) | Qualcomm Snapdragon® X Plus 8 nhân | |
Bộ xử lý AI (NPU) | Qualcomm Hexagon™, hiệu suất 45 TOPS | |
Đồ họa (GPU) | Qualcomm Adreno | |
ĐẬP | 16GB LPDDR5x | |
Lưu trữ | 256GB hoặc 512GB UFS; | |
Hệ điều hành | Windows 11 Colilot AI | |
Camera trước | 1080p Full HD, hỗ trợ Windows Studio Effects với các tính năng như tự động lấy nét, làm mờ hậu cảnh, bộ lọc sáng tạo, giao tiếp mắt và ánh sáng chân dung | |
Bảo mật | Cảm biến vân tay tích hợp trên nút nguồn, TPM 2.0, hỗ trợ Windows Hello | |
Âm thanh | Loa Omnisonic® với Dolby Audio™, hỗ trợ Bluetooth® LE Audio | |
Vi mô | Dual Studio Mics với tính năng lọc tiếng ồn và lấy nét giọng nói | |
Cổng kết nối | 2 x USB-C® 3.2 (hỗ trợ sạc, dữ liệu, DisplayPort 1.4a), 1 x USB-A 3.1, jack tai nghe 3.5mm; không có cổng Surface Connect | |
Thời lượng pin | Lên đến 23 giờ phát video cục bộ, 16 giờ duyệt web | |
Sạc nhanh | Hỗ trợ sạc nhanh qua USB-C® với bộ sạc tối thiểu 60W | |
Kích thước | 285,65mm x 214,14mm x 15,6mm | |
Trọng lượng | Khoảng 1.22 kg | |
Màu sắc | Bạch kim, Đại dương, Tím |
Tiêu chí | Máy tính xách tay Surface 13 inch (2025) | Máy tính xách tay Surface Go 3 | Máy tính xách tay Surface 5 | Máy tính xách tay Surface Studio 2 |
---|---|---|---|---|
Màn hình | Màn hình LCD PixelSense 13", 1920x1280 | Màn hình LCD PixelSense 12,4", 1536x1024 | Màn hình PixelSense 13,5" / 15", 2256x1504 | Dòng PixelSense 14,4" 2400x1600 |
Tần số quét | 60Hz | 60Hz | 60Hz | 120Hz |
Vi xử lý | Snapdragon X Plus (ARM, 8 nhân) | Intel Core i5 thế hệ 12 | Intel Core i5/i7 thế hệ 12 | Intel Core i7 + GPU RTX 4050 |
ĐẬP | 16GB/24GB LPDDR5x | 8GB/16GB | 8GB/16GB | 16GB / 32GB |
Lưu trữ | 256GB / 512GB (UFS/SSD) | Ổ cứng thể rắn 128GB/256GB | Ổ cứng thể rắn 256GB - 1TB | Ổ cứng thể rắn 512GB - 2TB |
Tích hợp AI (NPU) | ✔ NPU 45 TOPS, hỗ trợ Recall, CoCreator | ✖ | ✖ | ✖ |
Thời lượng pin | 16 – 23 giờ | 11 – 13 giờ | 13 – 15 giờ | 10 – 12 giờ |
Trọng lượng | ~1,22kg | ~1,13kg | 1,27 – 1,56kg | 1,8 – 1,9kg |
Giá khởi điểm | từ $899 (~22 triệu VNĐ) | từ ~15 triệu VNĐ | từ ~28 triệu VNĐ | từ ~49 triệu VNĐ |
Cổng kết nối | USB-C 3.2, USB-A, Giắc cắm 3.5mm | USB-C, USB-A, Giắc cắm 3.5mm | USB-C, Kết nối bề mặt | USB-C, USB-A, Kết nối bề mặt |