Khi đứng trước hai mẫu máy cao cấp Surface Pro 10 và Surface Pro 11 của Microsoft, người dùng thường băn khoăn lựa chọn giữa Intel và Qualcomm ARM. Hai thiết bị này không chỉ khác biệt về cấu hình mà còn có những ưu nhược điểm riêng biệt ở nhiều khía cạnh khác nhau. Để giúp bạn hiểu rõ hơn và đưa ra quyết định đúng đắn, cùng Đăng Vũ Surface đi sâu vào tìm hiểu ngay sau đây nhé.
So sánh Surface Pro 11 vs Surface Pro 10
Thông số | Surface Pro 11 | Surface Pro 10 |
CPU |
10 lõi, 10 luồng, → 3,40 GHz, Bộ nhớ đệm 42MB
12 lõi, 12 luồng, → 3,80 GHz, Bộ nhớ đệm 42MB |
12 lõi, 14 luồng, 1,60 → 4,40 GHz, 12MB SmartCache, 15W
12 lõi, 14 luồng, 1,70 → 4,90 GHz, 12MB SmartCache, 15W |
Bộ xử lý đồ họa |
Adreno™ GPU: 3.8 TFLOPS
Adreno™ GPU: 3.8 TFLOPS |
Đồ họa Intel®: 4 Xe-cores → 1900 MHz
Đồ họa Intel®: 4 Xe-cores → 2000 MHz |
Màn hình | Surface Pro có màn hình LCD
Surface Pro với OLED
|
|
RAM | 16GB, 32GB
8448 MT/giây LPDDR5x RAM |
8GB, 16GB, 32GB, 64GB
7467 MT/giây LPDDR5x RAM |
Ổ cứng | 256GB, 512GB, 1TB
Ổ SSD PCIe Gen 4 có thể tháo rời. |
|
Pin |
|
Lên đến 19 giờ sử dụng thiết bị thông thường |
Cổng kết nối | 2 x USB-C
1 x Surface Connect
1 x Cổng Type Cover của Surface Pro |
2x Thunderbolt™ 4
1 x Surface Connect
1 x Cổng Type Cover của Surface Pro |
Camera |
|
|
Âm thanh |
|
|
Bảo mật |
|
Thiết kế
Về mặt thiết kế, cả Surface Pro 10 và Surface Pro 11 đều tiếp tục duy trì phong cách 2-in-1 đặc trưng của dòng Surface Pro, mang đến sự sang trọng và linh hoạt. Với trọng lượng dưới 900 gram, cả hai thiết bị đều lý tưởng cho người dùng thường xuyên di chuyển. Surface Pro 10 nhẹ hơn một chút với trọng lượng 879 gram so với 895 gram của Surface Pro 11, nhưng sự chênh lệch này vẫn là không đáng kể.
Nếu bạn là người chú trọng vẻ ngoài thiết bị thì chắc chắn không thể bỏ lỡ các lựa chọn về màu sắc phải không nào? Surface Pro 10 chỉ có hai tùy chọn màu cơ bản là Platinum và Black, phù hợp với những người yêu thích sự đơn giản và cổ điển. Trong khi đó, Surface Pro 11 mang đến sự lựa chọn đa dạng hơn với bốn màu sắc: Dune, Sapphire, Platinum và Black, cho phép người dùng thể hiện phong cách cá nhân một cách rõ nét hơn.
Màn hình
Cả hai thiết bị đều được trang bị màn hình 13 inch với công nghệ PixelSense, độ phân giải 2880×1920 và tốc độ làm mới 120Hz, mang đến trải nghiệm hiển thị mượt mà và sắc nét. Tuy nhiên, Pro 11 vượt trội hơn nhờ có thêm tùy chọn phiên bản màn hình OLED bên cạnh màn hình LCD thông thường. Màn hình OLED cung cấp màu sắc sống động và độ tương phản cao hơn, giúp tiết kiệm năng lượng hơn và nâng cao trải nghiệm sử dụng.
Ngược lại, Microsoft Pro 10 chỉ có màn hình LCD, mặc dù vẫn đảm bảo hình ảnh sắc nét nhưng khó có thể so sánh với OLED về độ sâu màu sắc và chất lượng hiển thị tổng thể. Điều này khiến Surface Pro 11 trở thành lựa chọn lý tưởng nếu bạn là người thường xuyên làm việc hay giải trí đòi hỏi chất lượng hình ảnh, video chuyên nghiệp.
Cấu hình
Sự khác biệt lớn nhất giữa Microsoft Pro 10 và Microsoft Pro 11 nằm ở bộ vi xử lý. Surface Pro 10 sử dụng chip Intel Core Ultra 5 135U hoặc Core Ultra 7 165U, phù hợp với các ứng dụng truyền thống đòi hỏi hiệu năng ổn định. Trong khi đó, Pro 11 được trang bị chip Snapdragon X Plus hoặc X Elite của Qualcomm, mang lại hiệu năng mạnh mẽ vượt trội trong các tác vụ hiện đại.
Theo các bài kiểm tra trên Geekbench 6, Snapdragon X Elite cho hiệu năng đơn nhân mạnh hơn 51% so với Intel Core Ultra 9 185H, đồng thời tiêu thụ điện năng thấp hơn tới 65%. Điều này không chỉ giúp Pro 11 hoạt động mượt mà hơn trong các tác vụ nặng mà còn kéo dài thời lượng pin, một yếu tố quan trọng đối với thiết bị di động.
Ngoài ra, Surface Pro 11 được tích hợp NPU Qualcomm Hexagon với khả năng xử lý AI lên đến 45 TOPS, vượt xa NPU Intel AI Boost của Surface Pro 10 (10 TOPS). Đây là một lợi thế lớn khi sử dụng các tính năng như Auto Super Resolution hay Live Captions, giúp Surface Pro 11 phù hợp hơn cho người dùng làm việc với các ứng dụng AI hiện đại.
Về RAM và lưu trữ, Microsoft Pro 10 hỗ trợ tối đa 64GB RAM LPDDR5x, trong khi Surface Pro 11 chỉ dừng lại ở mức 32GB. Tuy nhiên, điều này được bù đắp bởi việc Microsoft Pro 11 loại bỏ tùy chọn RAM 8GB, đảm bảo hiệu năng tốt ngay cả ở cấu hình thấp nhất. Cả hai thiết bị đều có các tùy chọn SSD từ 256GB, 512GB đến 1TB, đáp ứng tốt nhu cầu lưu trữ.
Camera
Về camera, cả Surface Pro 10 và Surface Pro 11 đều có camera trước với độ phân giải QHD 1440p, hỗ trợ tốt cho các cuộc họp trực tuyến hay video call. Camera sau của Microsoft Pro 10 nhỉnh hơn một chút với độ phân giải 10.5MP, so với 10MP của Surface Pro 11. Tuy nhiên, Microsoft Pro 11 lại hỗ trợ các hiệu ứng AI tiên tiến hơn trong bộ Windows Studio, giúp nâng cao chất lượng hình ảnh và video trong các cuộc trò chuyện trực tuyến.
Cổng kết nối
Cả hai thiết bị đều được trang bị các cổng kết nối hiện đại như 2 USB-C/USB 4, DisplayPort 2.1 và Surface Connect. Tuy nhiên, Surface Pro 10 hỗ trợ Thunderbolt 4, cho phép kết nối nhanh hơn và xuất hình ảnh lên đến 8K. Ngược lại, Surface Pro 11 hỗ trợ Wi-Fi 7 và Bluetooth 5.4, mang lại tốc độ kết nối không dây nhanh hơn và ổn định hơn so với Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3 của Surface Pro 10.
Một điểm đáng tiếc là cả hai thiết bị đều không có cổng USB-A, người dùng phải sử dụng thêm cáp chuyển đổi khi muốn kết nối với các thiết bị ngoại vi truyền thống.
Thời lượng pin
Nhờ sử dụng chip ARM tiết kiệm năng lượng, Surface Pro 11 có thời lượng pin vượt trội hơn hẳn so với Surface Pro 10. Theo công bố của Microsoft, Microsoft Pro 11 có thể hoạt động liên tục 14 giờ khi xem video, trong khi Surface Pro 10 chỉ duy trì được khoảng 8-9 giờ với các tác vụ hỗn hợp. Đây là một lợi thế lớn cho người dùng cần làm việc di động trong thời gian dài.
Bảo mật
Cả hai thiết bị đều tích hợp Windows Hello và Firmware TPM 2.0 để đảm bảo an toàn cho dữ liệu. Surface Pro 10 sử dụng Zero Trust Security, một phương pháp bảo mật toàn diện từ chip đến đám mây. Trong khi đó, Surface Pro 11 nâng cấp với Microsoft Pluton Security Processor, cung cấp thêm lớp bảo vệ mạnh mẽ hơn cho dữ liệu cá nhân và doanh nghiệp.
Giá bán
Surface Pro 10 có mức giá khởi điểm từ 26,990,000 VNĐ đối với phiên bản Ultra 5, RAM 8GB và ổ cứng SSD 256GB. Trong khi đó, Pro 11 có mức giá khởi điểm là 24,990,000 VNĐ đối với bản base (màn hình LCD và dùng chip Snapdragon X Plus). Sự chênh lệch này khiến Surface Pro 11 trở thành lựa chọn hấp dẫn hơn nếu bạn đang tìm kiếm một thiết bị mạnh mẽ và tiết kiệm chi phí.
Lời kết
Surface Pro 10 và Surface Pro 11 đều là những thiết bị cao cấp, đáp ứng tốt nhu cầu làm việc và giải trí. Nếu bạn cần một thiết bị với dung lượng RAM lớn và khả năng kết nối Thunderbolt 4, Surface Pro 10 sẽ là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu ưu tiên hiệu năng mạnh mẽ, thời lượng pin dài và các tính năng AI hiện đại, Surface Pro 11 chắc chắn là sự lựa chọn không thể bỏ qua.
Dù bạn chọn mẫu máy nào, hãy đảm bảo rằng nó phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn. Để sở hữu Surface Pro chính hãng với mức giá tốt nhất, đừng quên ghé thăm Đăng Vũ Surface để nhận được tư vấn tận tình và các ưu đãi hấp dẫn.
Xem thêm các tin công nghệ có liên quan:
Màn hình Surface Pro 11 LCD khác gì phiên bản OLED
Surface Pro 10 có phù hợp với bạn? Tìm hiểu ngay trước khi mua
Đánh giá chi tiết Surface Pro 10: Mạnh mẽ với Core Ultra nhưng vẫn nhiều rào cản
Giải đáp những câu hỏi thường gặp về Surface Pro 11?
Top 5 điểm đột phá trên Surface Pro 11 so với các sản phẩm trước đây