Surface Pro 10 Intel vs Surface Pro 11: Intel hay Qualcomm ARM

Khi đứng trước hai mẫu máy cao cấp Surface Pro 10 và Surface Pro 11 của Microsoft, người dùng thường băn khoăn lựa chọn giữa Intel và Qualcomm ARM. Hai thiết bị này không chỉ khác biệt về cấu hình mà còn có những ưu nhược điểm riêng biệt ở nhiều khía cạnh khác nhau. Để giúp bạn hiểu rõ hơn và đưa ra quyết định đúng đắn, cùng Đăng Vũ Surface đi sâu vào tìm hiểu ngay sau đây nhé.

So sánh Surface Pro 11 vs Surface Pro 10
So sánh Surface Pro 11 vs Surface Pro 10

So sánh Surface Pro 11 vs Surface Pro 10

Thông số Surface Pro 11 Surface Pro 10
CPU
  • Snapdragon X Plus

10 lõi, 10 luồng, → 3,40 GHz, Bộ nhớ đệm 42MB

  • Snapdragon X Elite

12 lõi, 12 luồng, → 3,80 GHz, Bộ nhớ đệm 42MB

  • Bộ xử lý Intel® Core™ Ultra 5 135U

12 lõi, 14 luồng, 1,60 → 4,40 GHz, 12MB SmartCache, 15W

  • Bộ xử lý Intel® Core™ Ultra 7 165U

12 lõi, 14 luồng, 1,70 → 4,90 GHz, 12MB SmartCache, 15W

Bộ xử lý đồ họa
  • Snapdragon X Plus

Adreno™ GPU: 3.8 TFLOPS

  •  Snapdragon X Elite

Adreno™ GPU: 3.8 TFLOPS

  • Bộ xử lý Intel® Core™ Ultra 5 135U

Đồ họa Intel®: 4 Xe-cores → 1900 MHz

  • Bộ xử lý Intel® Core™ Ultra 7 165U

Đồ họa Intel®: 4 Xe-cores → 2000 MHz

Màn hình Surface Pro có màn hình LCD

  • Màn hình PixelSense™ Flow 13”
  • Độ phân giải: 2880 x 19205,53 triệu điểm ảnh.
  • Mật độ: 267 PPI
  • Hồ sơ màu: sRGB và Vivid
  • Tốc độ làm mới động: lên đến 120Hz
  • Tỷ lệ khung hình: 3:2
  • Tỷ lệ tương phản: 1200:1
  • Cảm ứng: Cảm ứng đa điểm 10 điểm
  • Kính Gorilla® 5
  • Màu sắc thích ứng
  • Độ tương phản thích ứng
  • Hỗ trợ Quản lý màu tự động
  • Hỗ trợ Dolby Vision IQ™

Surface Pro với OLED

  • Màn hình PixelSense™ Flow 13”
  • Độ phân giải: 2880 x 19205,53 triệu điểm ảnh.
  • Mật độ: 267 PPI
  • Hồ sơ màu: sRGB và Vivid
  • Tốc độ làm mới động: lên đến 120Hz
  • Tỷ lệ khung hình: 3:2
  • Tỷ lệ tương phản: 1M:1
  • Cảm ứng: Cảm ứng đa điểm 10 điểm
  • Kính Gorilla® 5
  • Màu sắc thích ứng
  • Độ tương phản thích ứng
  • Hỗ trợ Quản lý màu tự động
  • Hỗ trợ Dolby Vision IQ™
  • Màn hình PixelSense™ Flow 13”
  • Độ phân giải: 2880 x 19205/53 triệu điểm ảnh.
  • Mật độ: 267 PPI
  • Hồ sơ màu: sRGB và Vivid
  • Tốc độ làm mới động: lên đến 120Hz
  • Tỷ lệ khung hình: 3:2
  • Tỷ lệ tương phản: 1300:1
  • Cảm ứng: Cảm ứng đa điểm 10 điểm
  • Độ sáng: Tối đa 600 nits (điển hình)
  • Kính Gorilla® 5
  • Màu sắc thích ứng
  • Chống phản chiếu [mới]
  • Hỗ trợ Quản lý màu tự động
  • Hỗ trợ Dolby Vision IQ™
RAM 16GB, 32GB

8448 MT/giây LPDDR5x RAM

8GB, 16GB, 32GB, 64GB

7467 MT/giây LPDDR5x RAM

Ổ cứng 256GB, 512GB, 1TB

Ổ SSD PCIe Gen 4 có thể tháo rời.

Pin
  • Lên đến 14 giờ phát lại video cục bộ
  • Lên đến 10 giờ sử dụng web tích cực
Lên đến 19 giờ sử dụng thiết bị thông thường
Cổng kết nối 2 x USB-C

  • Hỗ trợ USB 4.0
  • Hỗ trợ sạc nhanh với nguồn điện 65W trở lên.
  • DisplayPort 2.1 hỗ trợ tối đa 1 màn hình 8K,
  • Truyền dữ liệu lên tới 40Gbps.

1 x Surface Connect

  • Hỗ trợ sạc nhanh với nguồn điện 65W trở lên.
  • Hỗ trợ Surface Dock và Surface Dock 2.

1 x Cổng Type Cover của Surface Pro

2x Thunderbolt™ 4

  • Hỗ trợ USB 4.0
  • Hỗ trợ sạc nhanh với nguồn điện 45W trở lên.
  • DisplayPort 2.1 hỗ trợ tối đa 1 màn hình 8K,
  • Truyền dữ liệu lên tới 40Gbps.

1 x Surface Connect

  • Hỗ trợ sạc nhanh với nguồn điện 45W trở lên.
  • Hỗ trợ Surface Dock và Surface Dock 2.

1 x Cổng Type Cover của Surface Pro

Camera
  • Camera xác thực khuôn mặt Windows Hello (mặt trước)
  • Camera trước 1440p với trường nhìn siêu rộng
    • Hỗ trợ Windows Studio Effects với:
      • đóng khung tự động
      • giao tiếp bằng mắt
      • làm mờ nền
  • Camera sau 10,5 MP lấy nét tự động với video Ultra HD và 4K
Âm thanh
  • Micrô Studio trường xa kép với chức năng tập trung giọng nói
  • Loa stereo 2W với Dolby Atmos®
  • Hỗ trợ Bluetooth LE Audio
  • Micrô Studio trường xa kép với chức năng tập trung giọng nói
  • Loa stereo 2W với Dolby Atmos®
  • Hỗ trợ Bluetooth LE Audio
Bảo mật
  • Chip TPM 2.0 cho bảo mật cấp doanh nghiệp và hỗ trợ BitLocker
  • Bảo vệ cấp doanh nghiệp với tính năng đăng nhập bằng khuôn mặt Windows Hello
  • Máy tính Windows 11 Secured-core
  • Xác thực NFC

Thiết kế

Về mặt thiết kế, cả Surface Pro 10 và Surface Pro 11 đều tiếp tục duy trì phong cách 2-in-1 đặc trưng của dòng Surface Pro, mang đến sự sang trọng và linh hoạt. Với trọng lượng dưới 900 gram, cả hai thiết bị đều lý tưởng cho người dùng thường xuyên di chuyển. Surface Pro 10 nhẹ hơn một chút với trọng lượng 879 gram so với 895 gram của Surface Pro 11, nhưng sự chênh lệch này vẫn là không đáng kể.

Surface Pro 10 và Surface Pro 11 đều tiếp tục duy trì phong cách 2-in-1 đặc trưng của dòng Surface Pro
Surface Pro 10 và Surface Pro 11 đều tiếp tục duy trì phong cách 2-in-1 đặc trưng của dòng Surface Pro

Nếu bạn là người chú trọng vẻ ngoài thiết bị thì chắc chắn không thể bỏ lỡ các lựa chọn về màu sắc phải không nào? Surface Pro 10 chỉ có hai tùy chọn màu cơ bản là Platinum và Black, phù hợp với những người yêu thích sự đơn giản và cổ điển. Trong khi đó, Surface Pro 11 mang đến sự lựa chọn đa dạng hơn với bốn màu sắc: Dune, Sapphire, Platinum và Black, cho phép người dùng thể hiện phong cách cá nhân một cách rõ nét hơn.

Surface Pro 11 đa dạng màu sắc: Dune, Sapphire, Platinum và Black
Surface Pro 11 đa dạng màu sắc: Dune, Sapphire, Platinum và Black

Màn hình

Cả hai thiết bị đều được trang bị màn hình 13 inch với công nghệ PixelSense, độ phân giải 2880×1920 và tốc độ làm mới 120Hz, mang đến trải nghiệm hiển thị mượt mà và sắc nét. Tuy nhiên, Pro 11 vượt trội hơn nhờ có thêm tùy chọn phiên bản màn hình OLED bên cạnh màn hình LCD thông thường. Màn hình OLED cung cấp màu sắc sống động và độ tương phản cao hơn, giúp tiết kiệm năng lượng hơn và nâng cao trải nghiệm sử dụng.

Cả hai thiết bị đều được trang bị màn hình 13 inch với công nghệ PixelSense
Cả hai thiết bị đều được trang bị màn hình 13 inch với công nghệ PixelSense

Ngược lại, Microsoft Pro 10 chỉ có màn hình LCD, mặc dù vẫn đảm bảo hình ảnh sắc nét nhưng khó có thể so sánh với OLED về độ sâu màu sắc và chất lượng hiển thị tổng thể. Điều này khiến Surface Pro 11 trở thành lựa chọn lý tưởng nếu bạn là người thường xuyên làm việc hay giải trí đòi hỏi chất lượng hình ảnh, video chuyên nghiệp.

Màn hình OLED với chất lượng hình ảnh sắc nét, chân thực hơn
Màn hình OLED với chất lượng hình ảnh sắc nét, chân thực hơn

Cấu hình

Sự khác biệt lớn nhất giữa Microsoft Pro 10 và Microsoft Pro 11 nằm ở bộ vi xử lý. Surface Pro 10 sử dụng chip Intel Core Ultra 5 135U hoặc Core Ultra 7 165U, phù hợp với các ứng dụng truyền thống đòi hỏi hiệu năng ổn định. Trong khi đó, Pro 11 được trang bị chip Snapdragon X Plus hoặc X Elite của Qualcomm, mang lại hiệu năng mạnh mẽ vượt trội trong các tác vụ hiện đại.

Sự khác biệt lớn nhất giữa Surface Pro 10 và Surface Pro 11 nằm ở bộ vi xử lý
Sự khác biệt lớn nhất giữa Surface Pro 10 và Surface Pro 11 nằm ở bộ vi xử lý

Theo các bài kiểm tra trên Geekbench 6, Snapdragon X Elite cho hiệu năng đơn nhân mạnh hơn 51% so với Intel Core Ultra 9 185H, đồng thời tiêu thụ điện năng thấp hơn tới 65%. Điều này không chỉ giúp Pro 11 hoạt động mượt mà hơn trong các tác vụ nặng mà còn kéo dài thời lượng pin, một yếu tố quan trọng đối với thiết bị di động.

Snapdragon X Elite cho hiệu năng đơn nhân mạnh hơn 51% so với Intel Core Ultra 9
Snapdragon X Elite cho hiệu năng đơn nhân mạnh hơn 51% so với Intel Core Ultra 9

Ngoài ra, Surface Pro 11 được tích hợp NPU Qualcomm Hexagon với khả năng xử lý AI lên đến 45 TOPS, vượt xa NPU Intel AI Boost của Surface Pro 10 (10 TOPS). Đây là một lợi thế lớn khi sử dụng các tính năng như Auto Super Resolution hay Live Captions, giúp Surface Pro 11 phù hợp hơn cho người dùng làm việc với các ứng dụng AI hiện đại.

Surface Pro 11 được tích hợp NPU Qualcomm Hexagon
Surface Pro 11 được tích hợp NPU Qualcomm Hexagon

Về RAM và lưu trữ, Microsoft Pro 10 hỗ trợ tối đa 64GB RAM LPDDR5x, trong khi Surface Pro 11 chỉ dừng lại ở mức 32GB. Tuy nhiên, điều này được bù đắp bởi việc Microsoft Pro 11 loại bỏ tùy chọn RAM 8GB, đảm bảo hiệu năng tốt ngay cả ở cấu hình thấp nhất. Cả hai thiết bị đều có các tùy chọn SSD từ 256GB, 512GB đến 1TB, đáp ứng tốt nhu cầu lưu trữ.

So sánh cấu hình Surface Pro 11 vs Surface Pro 10
So sánh cấu hình Surface Pro 11 vs Surface Pro 10

Camera

Về camera, cả Surface Pro 10 và Surface Pro 11 đều có camera trước với độ phân giải QHD 1440p, hỗ trợ tốt cho các cuộc họp trực tuyến hay video call. Camera sau của Microsoft Pro 10 nhỉnh hơn một chút với độ phân giải 10.5MP, so với 10MP của Surface Pro 11. Tuy nhiên, Microsoft Pro 11 lại hỗ trợ các hiệu ứng AI tiên tiến hơn trong bộ Windows Studio, giúp nâng cao chất lượng hình ảnh và video trong các cuộc trò chuyện trực tuyến.

Surface Pro 10 và Surface Pro 11 đều có camera trước với độ phân giải QHD 1440p
Surface Pro 10 và Surface Pro 11 đều có camera trước với độ phân giải QHD 1440p

Cổng kết nối

Cả hai thiết bị đều được trang bị các cổng kết nối hiện đại như 2 USB-C/USB 4, DisplayPort 2.1 và Surface Connect. Tuy nhiên, Surface Pro 10 hỗ trợ Thunderbolt 4, cho phép kết nối nhanh hơn và xuất hình ảnh lên đến 8K. Ngược lại, Surface Pro 11 hỗ trợ Wi-Fi 7 và Bluetooth 5.4, mang lại tốc độ kết nối không dây nhanh hơn và ổn định hơn so với Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3 của Surface Pro 10.

Một điểm đáng tiếc là cả hai thiết bị đều không có cổng USB-A, người dùng phải sử dụng thêm cáp chuyển đổi khi muốn kết nối với các thiết bị ngoại vi truyền thống.

Cổng kết nối của Surface Pro 10 vs Surface Pro 11
Cổng kết nối của Surface Pro 10 vs Surface Pro 11

Thời lượng pin

Nhờ sử dụng chip ARM tiết kiệm năng lượng, Surface Pro 11 có thời lượng pin vượt trội hơn hẳn so với Surface Pro 10. Theo công bố của Microsoft, Microsoft Pro 11 có thể hoạt động liên tục 14 giờ khi xem video, trong khi Surface Pro 10 chỉ duy trì được khoảng 8-9 giờ với các tác vụ hỗn hợp. Đây là một lợi thế lớn cho người dùng cần làm việc di động trong thời gian dài.

Surface Pro 11 có thời lượng pin vượt trội hơn hẳn so với Surface Pro 10
Surface Pro 11 có thời lượng pin vượt trội hơn hẳn so với Surface Pro 10

Bảo mật

Cả hai thiết bị đều tích hợp Windows Hello và Firmware TPM 2.0 để đảm bảo an toàn cho dữ liệu. Surface Pro 10 sử dụng Zero Trust Security, một phương pháp bảo mật toàn diện từ chip đến đám mây. Trong khi đó, Surface Pro 11 nâng cấp với Microsoft Pluton Security Processor, cung cấp thêm lớp bảo vệ mạnh mẽ hơn cho dữ liệu cá nhân và doanh nghiệp.

Cả hai thiết bị đều tích hợp Windows Hello
Cả hai thiết bị đều tích hợp Windows Hello

Giá bán

Surface Pro 10 có mức giá khởi điểm từ 26,990,000 VNĐ đối với phiên bản Ultra 5, RAM 8GB và ổ cứng SSD 256GB. Trong khi đó, Pro 11 có mức giá khởi điểm là 24,990,000 VNĐ đối với bản base (màn hình LCD và dùng chip Snapdragon X Plus). Sự chênh lệch này khiến Surface Pro 11 trở thành lựa chọn hấp dẫn hơn nếu bạn đang tìm kiếm một thiết bị mạnh mẽ và tiết kiệm chi phí.

Nên chọn Surface Pro 11 hay Surface Pro 10
Nên chọn Surface Pro 11 hay Surface Pro 10

Lời kết

Surface Pro 10 và Surface Pro 11 đều là những thiết bị cao cấp, đáp ứng tốt nhu cầu làm việc và giải trí. Nếu bạn cần một thiết bị với dung lượng RAM lớn và khả năng kết nối Thunderbolt 4, Surface Pro 10 sẽ là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu ưu tiên hiệu năng mạnh mẽ, thời lượng pin dài và các tính năng AI hiện đại, Surface Pro 11 chắc chắn là sự lựa chọn không thể bỏ qua.

Dù bạn chọn mẫu máy nào, hãy đảm bảo rằng nó phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn. Để sở hữu Surface Pro chính hãng với mức giá tốt nhất, đừng quên ghé thăm Đăng Vũ Surface để nhận được tư vấn tận tình và các ưu đãi hấp dẫn.

Xem thêm các tin công nghệ có liên quan:

Màn hình Surface Pro 11 LCD khác gì phiên bản OLED

Surface Pro 10 có phù hợp với bạn? Tìm hiểu ngay trước khi mua

Đánh giá chi tiết Surface Pro 10: Mạnh mẽ với Core Ultra nhưng vẫn nhiều rào cản

Giải đáp những câu hỏi thường gặp về Surface Pro 11?

Top 5 điểm đột phá trên Surface Pro 11 so với các sản phẩm trước đây

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *