Trong kỷ nguyên làm việc số, Google Sheet không chỉ là công cụ lưu trữ dữ liệu, mà còn là “trợ lý” đắc lực giúp bạn xử lý, phân tích và trình bày thông tin một cách thông minh. Ở đó, các hàm trong Google Sheet giúp bạn biến những con số khô khan thành bảng báo cáo logic, khoa học và chính xác đến từng chi tiết.
Hiểu và sử dụng thành thạo các hàm này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian, giảm sai sót mà còn thể hiện trình độ chuyên nghiệp trong công việc. Dù bạn là nhân viên văn phòng, kế toán, marketer hay sinh viên, kỹ năng làm chủ hàm Google Sheet chắc chắn sẽ giúp bạn “thăng hạng” hiệu suất làm việc đáng kể.
Vì sao nên thành thạo các hàm trong Google Sheet?
Nếu như Excel từng là “chuẩn mực” của bảng tính offline, thì Google Sheet chính là tương lai của bảng tính online. Làm việc trực tuyến, cộng tác theo thời gian thực, chia sẻ dữ liệu nhanh chóng — tất cả đều trở nên dễ dàng hơn.
Nhưng chỉ khi bạn hiểu rõ cách hoạt động của các hàm trong Google Sheet, công cụ này mới thực sự phát huy hết sức mạnh của nó. Bạn có thể:
-
Tự động hóa hàng loạt phép tính và quy trình báo cáo.
-
Phân tích dữ liệu nhanh chóng, chính xác chỉ bằng vài cú nhấn.
-
Giảm sai sót trong thao tác thủ công, đặc biệt khi xử lý hàng nghìn dòng dữ liệu.
-
Trình bày bảng tính khoa học, dễ hiểu và chuyên nghiệp hơn khi chia sẻ với đồng nghiệp hoặc cấp trên.
Những hàm Google Sheet cơ bản nhưng cực kỳ hữu ích
Hàm SUM / SUMIF – Tính tổng thông minh
Công dụng:
-
SUM dùng để tính tổng các ô trong một phạm vi.
-
SUMIF cho phép tính tổng có điều kiện, chỉ cộng các giá trị đáp ứng tiêu chí nhất định.
Công thức: =SUM(range) =SUMIF(range, criteria, sum_range)
Ví dụ:
-
=SUM(A1:A10) — tính tổng giá trị từ ô A1 đến A10.
-
=SUMIF(B2:B10, “>100”, C2:C10) — tính tổng cột C khi giá trị ở cột B lớn hơn 100.
Hàm AVERAGE – Tính giá trị trung bình
Công dụng: Dùng để tính trung bình cộng của một nhóm dữ liệu số, giúp nhận biết xu hướng hoặc mức độ biến động.
Công thức: =AVERAGE(range)
Ví dụ:
=AVERAGE(C2:C12) — tính điểm trung bình hoặc doanh số trung bình trong danh sách từ ô C2 đến C12.
Hàm IF – Kiểm tra điều kiện và trả kết quả
Công dụng: Hàm IF giúp kiểm tra điều kiện và trả về giá trị khác nhau tùy theo kết quả đúng hoặc sai.
Công thức: =IF(logical_test, value_if_true, value_if_false)
Ví dụ:
=IF(D2>=50, “Đạt”, “Chưa đạt”) — nếu giá trị D2 lớn hơn hoặc bằng 50, kết quả là “Đạt”, ngược lại là “Chưa đạt”.
Hàm IFERROR – Ẩn lỗi trong bảng tính
Công dụng: Giúp xử lý và ẩn lỗi như #DIV/0!, #N/A, thay thế bằng thông điệp thân thiện.
Công thức: =IFERROR(value, [value_if_error])
Ví dụ:
=IFERROR(A2/B2, “Lỗi chia 0”) — nếu B2 = 0, hàm sẽ hiển thị “Lỗi chia 0” thay vì báo lỗi hệ thống.
Hàm COUNT / COUNTIF – Đếm dữ liệu tự động
Công dụng:
-
COUNT đếm số ô có chứa dữ liệu số.
-
COUNTIF đếm số ô thỏa mãn điều kiện cụ thể.
Công thức: =COUNT(range) =COUNTIF(range, criteria)
Ví dụ:
-
=COUNT(A1:A10) — đếm số ô có giá trị trong vùng A1:A10.
-
=COUNTIF(B2:B12, “>80”) — đếm số học sinh có điểm lớn hơn 80.
Hàm VLOOKUP / HLOOKUP – Tra cứu dữ liệu nhanh
Công dụng:
-
VLOOKUP: Tìm kiếm theo cột dọc.
-
HLOOKUP: Tìm kiếm theo hàng ngang.
Công thức: =VLOOKUP(search_key, range, index, [is_sorted]) =HLOOKUP(search_key, range, index, [is_sorted])
Ví dụ:
=VLOOKUP(“SP001”, A2:C10, 3, FALSE) – tìm mã “SP001” trong cột đầu tiên và trả về giá trị ở cột thứ 3.
Hàm LEN – Đếm số ký tự trong chuỗi
Công dụng: Đếm số lượng ký tự (bao gồm cả dấu cách) trong một ô văn bản.
Công thức: =LEN(text)
Ví dụ:
=LEN(A1) — trả về độ dài chuỗi trong ô A1.
Hàm SPLIT – Tách chuỗi văn bản
Công dụng: Tách một chuỗi văn bản thành nhiều phần dựa trên ký tự phân tách cụ thể.
Công thức: =SPLIT(text, delimiter)
Ví dụ:
=SPLIT(“dangvu.vn”, “.”) — kết quả là “dangvu” và “vn”.
Hàm ARRAYFORMULA – Tự động tính hàng loạt
Công dụng: Giúp tự động áp dụng công thức cho toàn bộ dãy ô mà không cần kéo thủ công.
Công thức: =ARRAYFORMULA(formula_range)
Ví dụ:
=ARRAYFORMULA(A2:A10*2) — nhân toàn bộ giá trị trong cột A từ hàng 2 đến 10 với 2.
Hàm SEARCH / FIND – Xác định vị trí chuỗi con
Công dụng: Tìm vị trí của một chuỗi ký tự trong văn bản.
-
SEARCH: không phân biệt chữ hoa/thường.
-
FIND: có phân biệt chữ hoa/thường.
Công thức: =SEARCH(find_text, within_text, [start_num]) =FIND(find_text, within_text, [start_num])
Ví dụ:
=SEARCH(“V”, “DangVu.vn”) — trả về vị trí 5 (vị trí bắt đầu của chữ “V”).
Hàm SORT – Sắp xếp dữ liệu tự động
Công dụng: Sắp xếp dữ liệu trong bảng theo thứ tự tăng hoặc giảm dần.
Công thức: =SORT(range, sort_column, is_ascending)
Ví dụ:
=SORT(A2:B10, 2, TRUE) — sắp xếp dữ liệu theo cột thứ hai theo thứ tự tăng dần.
Hàm UNIQUE – Lọc giá trị không trùng lặp
Công dụng: Lấy danh sách giá trị duy nhất, loại bỏ các giá trị trùng nhau trong phạm vi dữ liệu.
Công thức: =UNIQUE(range)
Ví dụ:
=UNIQUE(B2:B100) — lọc danh sách khách hàng không trùng tên.
Hàm IMPORTRANGE – Kết nối dữ liệu giữa nhiều bảng
Công dụng: Cho phép lấy dữ liệu từ một file Google Sheet khác thông qua URL và phạm vi chỉ định.
Công thức: =IMPORTRANGE(spreadsheet_url, range_string)
Ví dụ:
=IMPORTRANGE(“https://docs.google.com/spreadsheets/d/abc123”, “Sheet1!A1:B10”)
→ Nhập dữ liệu từ file Google Sheet khác vào bảng hiện tại.
Kết luận
Thành thạo các hàm trong Google Sheet chính là nền tảng để bạn làm việc nhanh hơn, chính xác hơn và chuyên nghiệp hơn. Khi bạn hiểu rõ công dụng từng hàm và biết cách kết hợp linh hoạt, bạn không chỉ tiết kiệm hàng giờ xử lý dữ liệu mà còn mở ra khả năng tự động hóa toàn bộ quy trình làm việc.
Bắt đầu ngay hôm nay — chọn một bảng dữ liệu bất kỳ, thử áp dụng những hàm trên và cảm nhận sự khác biệt. Google Sheet không chỉ là bảng tính — đó là công cụ giúp bạn làm chủ dữ liệu thông minh.
Xem thêm mẹo hay từ Đăng Vũ: