Thiết kế và hoàn thiện
Tinh xảo từ triết lý “âm nhạc là nghệ thuật”. Không chỉ là một hệ thống loa – đây là tác phẩm đánh dấu nửa thế kỷ sáng tạo của Morel, nơi từng chi tiết nhỏ đều mang một thông điệp lớn: đưa âm nhạc trở về đúng với linh hồn nguyên bản của nó.
Supremo 63 SE được hoàn thiện thủ công, từng thành phần được chọn lọc khắt khe để tạo ra một hệ thống đồng nhất về âm học, hình học và điện học.
Toàn bộ hệ thống được lắp ráp thủ công với độ chính xác tuyệt đối. Nhưng điều khiến nó trở nên đặc biệt không nằm ở quy trình, mà ở triết lý: “Chúng tôi không tạo ra âm thanh. Chúng tôi phục dựng cảm xúc gốc của bản thu.”
Khung nhôm Uniflow™ không chỉ là một bộ vỏ – nó là rào chắn cuối cùng chống lại những phản xạ nội bộ và rung động dư thừa. Nhờ đó, âm thanh được “giải phóng” khỏi lồng giam cộng hưởng – vang lên thuần khiết, sạch và sâu.
Màng loa woofer kết hợp giữa carbon fiber và lõi Rohacell® – một lựa chọn không phải vì thời thượng, mà vì tốc độ truyền động cao, độ cứng vững chắc, và phản hồi tần số tức thời. Khi màng loa chuyển động, nó không chỉ đẩy không khí – nó truyền năng lượng, như cách trái tim bạn phản ứng với một nốt trầm bất ngờ.
Cấu trúc motor underhung trên cả woofer và midrange giữ cuộn dây luôn ở trung tâm khe từ – không bao giờ rời khỏi “vùng tối ưu”. Kết quả là độ méo cực thấp, tuyến tính vượt trội, và một nền âm sạch như mặt gương.
Buồng sau tweeter tích hợp ASW™ (Anti-Standing Wave) triệt tiêu sóng đứng, mở rộng dải cao mà không cần EQ bù đắp. Nhờ đó, bạn nghe được sự thoáng đãng thật sự của bản thu – như thể bạn đang ngồi trong phòng mix, không phải trong khoang xe kín.
Bộ lọc C.A.R™ (Controlled Acoustic Resistance) tinh chỉnh độ đáp ứng chuyển tiếp của woofer, tránh hiện tượng “bass kéo đuôi” – nhịp trống kết thúc đúng lúc, để khoảng lặng còn lại vang lên chân thật.
EVC™ (External Voice Coil) – trái tim của hệ thống – được làm lớn hơn thông thường (3” cho woofer, 2.1” cho mid), không chỉ giúp thoát nhiệt tốt hơn mà còn tăng khả năng chịu tải. Khi bạn mở âm lượng lớn, âm không nát – chỉ ngày càng rộng, càng thấm. Supremo 63 SE không chỉ được thiết kế để nghe – mà để cảm.
Cấu hình kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Cấu hình | 3-way active (6,5” woofer + midrange + tweeter) |
Công suất RMS | 140 W |
Công suất tối đa | 160 W |
Độ nhạy | 88 dB (2.83 V/1 m) |
Dải tần đáp ứng | 40 Hz – 25 kHz |
Tần số cắt DSP khuyến nghị | 250 Hz / 2800 Hz |
Tweeter | Acuflex™ Soft Dome, buồng ASW™, wide-dispersion |
Midrange | 2.1″ EVC™ underhung, chassis Uniflow™ |
Woofer | 3″ EVC™, cone carbon + Rohacell, C.A.R™ filter |
Điểm nổi bật là toàn bộ driver sử dụng voice coil ngoài (EVC™):
- Tweeter đạt sự ổn định cơ học tuyệt vời nhờ thiết kế treo chính xác.
- Midrange và woofer dùng cuộn coil underhung giữ toàn bộ cuộn dây trong khe từ, hạn chế biến dạng và tạo đáp tuyến sạch ở mọi mức âm lượng.
Đặc biệt, hệ thống được kiểm tra khớp pha, khớp đáp tuyến trước khi rời nhà máy, giúp tối ưu sân khấu và imaging trong môi trường xe.
Trải nghiệm âm thanh
Dải trầm – Vững và uy lực
Woofer 6.5″ với cuộn coil 3″ EVC™ cho lực từ mạnh và kiểm soát tốt. Nhờ màng carbon+Rohacell và bộ lọc C.A.R™, tiếng bass rất “sạch”, không bị kéo đuôi, độ động cao nhưng vẫn kiểm soát. Thể hiện được cả các bản acoustic bass lẫn EDM nhanh.
Dải trung – Hồn của sân khấu
Midrange có tuyến tính xuất sắc trong vùng 200 Hz – 5 kHz, mang lại tiếng vocal tự nhiên, rõ chi tiết mà không hề sắc gắt. Khi test bằng bản thu của Norah Jones, tiếng hơi thở, độ rung cổ họng đều tái hiện chân thực, khiến vocal như bước ra từ dash tap.
Dải cao – Trong, rộng và không bao giờ mệt
Tweeter Acuflex™ cho ra dải treble tự nhiên, không “gắt”. Dù mở ở SPL lớn, âm không bị vỡ hoặc chói – một lợi thế lớn với người chơi lâu dài. Độ mở (dispersion) cao giúp âm trường không bị bó hẹp dù ghế ngồi không ở sweet spot.
Sân khấu và hình ảnh âm thanh
Stereo imaging là điểm xuất sắc. Nhờ cấu trúc kiểm tra matching phase và SPL từ nhà máy, bạn có thể cảm nhận rõ nhạc cụ “nằm” ở đâu – từ LC, C, RC đến L/R. Mid đặc biệt có khả năng dựng sân khấu “3D” – tầng lớp giữa giọng hát, guitar, synth được tách lớp rõ mà không “dính bết”.
Ưu điểm & Nhược điểm
Ưu điểm
Dải tần rộng, tuyến tính, không vón cục – dễ chỉnh tuning DSP Bass chắc, mid sáng, treble mượt – thể hiện được nhiều thể loại từ jazz, vocal đến EDM Imaging và soundstage xuất sắc nhờ matching từng driver Thiết kế cơ học tinh tế: Uniflow™, ASW™, C.A.R™, EVC™ Độ bền vật liệu cao, ổn định theo thời gian và nhiệt độ cabin.
Nhược điểm
Giá thành rất cao – hướng tới hệ thống Hi-end thực thụ Yêu cầu hệ thống Active DSP + tuning kỹ.
Không dành cho người dùng thích “plug-and-play”.
Kết luận
“Supremo” Supremo 63 SE không dành cho tất cả – mà dành cho những ai xem âm nhạc là một hành trình sống còn trong xe hơi. Nó không cố gắng làm bạn choáng ngợp bằng màu sắc âm sắc; thay vào đó, nó dựng nên một không gian âm thanh giàu tầng lớp, cảm xúc và trung thực đến mức bạn có thể “chạm vào bản thu”.
Nếu bạn sở hữu hệ thống có DSP tốt, không gian cabin đã xử lý tiêu âm cơ bản, và thực sự theo đuổi “bit-perfect music reproduction” trong xe, thì Morel Supremo 63 SE là đỉnh cao bạn nên hướng tới.
Nếu bạn cần tư vấn, hỗ trợ lắp đặt, tunning hệ thống âm thanh xe hơi có thể liên hệ mình: Long 093.653.5678