Có nên cố tí từ Surface Pro 7+ lên Surface Pro 9 hay không?

Surface Pro 7+ chính thức ra mắt vào tháng 1/2021 dưới sự phát triển của ông trùm công nghệ Microsoft. Được ví như là “người kế nhiệm hoàn hảo cho các tác vụ văn phòng”. Surface Pro 7+ gây ấn tượng khi trở thành dòng Surface đầu tiên chạy Intel thế hệ thứ 11 (Tiger Lake), SSD có thể tháo rời và có hỗ trợ sim LTE.

Chỉ sau đó khoảng 2 năm, tháng 10/2022 dòng Pro 9 được lên kệ và làm mưa làm gió với những cải tiến vượt bậc so với thế hệ tiền nhiệm. Surface Pro 9 sở hữu hai phiên bản chạy Intel và ARM tích hợp NPU cho phép kết nối 5G và sở hữu cổng Thunderbolt 4. 

Có nên cố tí từ Surface Pro 7+ nên Surface Pro 9 hay không?

Vậy giữa hai siêu phẩm Surface Pro 7 Plus và Surface Pro 9, sản phẩm nào nổi bật hơn và phù hợp hơn với nhu cầu của bạn? Lựa chọn giữa hai thế hệ này không chỉ phụ thuộc vào hiệu năng và tính năng mà còn phụ thuộc vào nhu cầu cá nhân và ngân sách của bạn.

Trước tiên, việc nâng cấp từ Surface Pro 7+ lên Surface Pro 9 có thể mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng đồng nghĩa với việc phải bỏ thêm một khoản chi phí đáng kể. Nếu bạn còn đang băn khoăn thì hãy để Đăng Vũ cùng bạn tìm ra sản phẩm phù hợp nhất nhé!

Thông số kỹ thuật 

Dưới đây là bảng so sánh thông số kỹ thuật giữa Surface Pro 7 Plus và Surface Pro 9:

Thông số kỹ thuật

                      Surface Pro 7 Plus                                   Surface Pro 9
Khối lượng

790g

879g

Màn hình

 Màn hình: 12.3 PixelSense (2736×1824)

Độ phân giải: 2736 x 1824 (267 PPI)

Tỉ lệ khung hình: 3:2

Touch: Cảm ứng đa điểm 10 điểm

Tần số quét màn hình 60Hz

Màn hình : 13.0 inch PixelSense (2880 x 1920)

Tỷ lệ khung hình 3:2

Tỷ lệ tương phản 1500:1

Cảm ứng: Cảm ứng đa điểm 10 điểm

Tần số quét màn hình 120Hz

Cổng kết nối

1 x USB-C

1 x full-size USB-A

1 x giắc 3.5mm

1 x Surface Connect

1 x Surface Type Cover

1 x MicroSDXC card reader (Wi-Fi)

1 x nano SIM (LTE)

1 x USB-C®

1 x giắc cắm tai nghe 3.5 mm

1 x USB-A

1 x Cổng Surface Connect

1 x Cổng Surface Type Cover

Đầu đọc thẻ MicroSDXC (Wifi)

1 x nano SIM (LTE)

Hệ điều hành

            Windows 11 hoặc 10 Pro

Windows 11 Home

Kích thước

292 mm x 201 mm x 8.5 mm Kích thước 287 x 209 x 9,3 mm
Màu sắc; Chất liệu             Black, Platinum; Magie Platinum, Graphite, Forest, Sapphire; Nhôm tái chế

Pin

Wifi: 15,5 giờ

5G: 19 giờ

Có thể đến 15 giờ

Loa

Loa âm thanh nổi 1.6W với Dolby Atmos® Loa âm thanh nổi 2W với Dolby® Atmos®

Camera

 

 Mặt trước: 5.0MP, quay video full HD 1080p 

Mặt sau: 8.0MP, quay video full HD 1080p, tự động lấy nét.

 

Mặt trước: Full HD 1080p tích hợp xác thực khuôn mặt

Mặt sau: 10.0MP, quay video 1080p HD và 4K.

Windows Studio Effect với Eye Contact, làm mờ phông nền và đóng khung tự động.

RAM

RAM LPDDR4

RAM LPDDR5

CPU  Intel Core thế hệ 11

Intel Core i5 1235U thế hệ thứ 12

So sánh Surface Pro 7+ và Surface Pro 9

Thiết kế  

  • Cạnh bo góc

Surface Pro 7 Plus và Surface Pro 9 đều nổi bật với thiết kế tinh tế, nhưng có sự khác biệt rõ rệt trong cách Micorsoft xử lý các góc cạnh. Pro 7 Plus sở hữu các góc bo tròn nhẹ nhàng, tạo cảm giác mềm mại. Trong khi đó, Pro 9 lại được ưu ái với thiết kế thời thượng, các góc bo cạnh sắc nét hơn, mang lại cảm giác thoải mái hơn khi cầm nắm.

Surface Pro 9 với viền bo góc hoàn hảo
  •  Kích thước và trọng lượng 

Surface Pro 7+ có kích thước là 292 x 201 x 8.5 mm và trọng lượng khoảng 790g. Thiết kế của mỏng nhẹ, mang lại sự tiện lợi khi di chuyển và sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

Trong khi đó, Surface Pro 9 có kích thước 287 x 208 x 9.3 mm và trọng lượng khoảng 879g. Mặc dù Pro 9 lớn hơn một chút và nặng hơn khoảng 100g so với Pro 7 Plus, nhưng sự thay đổi này không đáng kể và hai dòng máy vẫn đảm bảo sự thuận tiện khi di chuyển.

Surface Pro 9 nặng hơn khoảng 100g so với Surface Pro 7 Plus
  •       Viền màn hình

Điểm khác biệt dễ thấy nhất bằng mắt thường khi so sánh hai sản phẩm đó là Pro 9 có phần viền mỏng hơn so với Pro 7+. Viền bezel trên Pro 7+ có độ dày 16,1mm còn Pro 9 chỉ có 6,2mm.

Phần viền mỏng hơn của chiếc không chỉ mang lại một cái nhìn hiện đại và sang trọng hơn, mà còn làm tăng trải nghiệm hình ảnh với màn hình rộng hơn và gần như không có khoảng trống thừa. Nhờ vậy, Pro 9 nổi bật hơn so với Pro 7+ về mặt thẩm mỹ và trải nghiệm màn hình rộng rãi hơn.

Surface Pro 9 sở hữu viền màn hình mỏng hơn
  •  Chất liệu vỏ

Trong khi Surface Pro 7+ sử dụng vỏ làm từ magie, Surface Pro 9 đã chuyển sang vỏ nhôm tái chế. Chất liệu nhôm tái chế giúp sản phẩm bền bỉ hơn, đồng thời đem lại bề mặt mượt mà hơn với lớp phủ chống bám dính vân tay và khả năng chống trầy xước tốt hơn.

Chất liệu nhôm bên bỉ hơn magie

Ngoài ra, việc sử dụng nhôm tái chế còn góp phần bảo vệ môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về tính bền vững trong thiết kế sản phẩm.

  • Màu sắc phong phú

Microsoft Surface Pro 7 Plus chỉ cung cấp hai lựa chọn màu sắc hạn chế đó là Platinum (Bạc) và Matte Black (Đen mờ). Trong khi đó, Microsoft Surface Pro 9 nổi bật với 4 tùy chọn màu sắc phong phú hơn bao gồm: Platinum (Bạch kim), Black/Graphite (Đen/Than chì), Forest (Xanh rêu) và Sapphire (Xanh lam).

Sự đa dạng này mang đến nhiều lựa chọn cá nhân hóa hơn cũng như giúp người dùng dễ dàng chọn được màu sắc phù hợp với phong cách và sở thích của bản thân.

 

Surface Pro 9 có nhiều sự lựa chọn về màu sắc

Màn hình

Cả Surface Pro 7 Plus và Surface Pro 9 đều sở hữu màn hình PixelSense với chất lượng hình ảnh tuyệt vời. Surface Pro 7 Plus có màn hình 12.3 inch với độ phân giải 2736 x 1824 pixel. Độ sáng tối đa khoảng 450 nits, đủ để sử dụng trong điều kiện ánh sáng tốt và màn hình hỗ trợ gam màu sRGB 100%, cho phép hiển thị màu sắc chính xác nhưng có thể không hoàn hảo trong điều kiện ánh sáng mạnh hoặc yêu cầu màu sắc chính xác cao.

Surface Pro 7+ sở hữu màn hình PixelSense 12.3 inch
Surface Pro 7+ sở hữu màn hình PixelSense 12.3 inch

Surface Pro 9 gây ấn tượng mạnh hơn khi nâng cấp với màn hình 13 inch, độ phân giải 2880 x 1920 pixel, cho phép hiển thị hình ảnh lớn hơn và rõ ràng hơn. Sở hữu độ sáng tối đa cao hơn khoảng 500 nits và khả năng hiển thị màu sắc chính xác hơn so với Pro 7+.

Với sự tăng cường này, chiếc máy đã mang đến trải nghiệm xem tốt hơn, không gian làm việc rộng rãi hơn, khả năng hiển thị màu sắc phong phú và chính xác hơn, lý tưởng cho các công việc đòi hỏi màu sắc chính xác như chỉnh sửa ảnh và video.

Màn hình của Surface Pro 9 mang đến hình ảnh chân thực hơn

Hiệu suất

  • Bộ vi xử lý

Pro 9 sở hữu cho mình Intel Evo Gen 12th. Phiên bản này được trang bị bộ vi xử lý Intel Core i5 1235U và Intel Core i7 1255U thuộc thế hệ 12.

Các bộ vi xử lý này mang đến hiệu suất vượt trội với khả năng xử lý nhanh hơn tới 15% so với thế hệ trước. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các tác vụ nặng, bao gồm làm việc với phần mềm thiết kế đồ họa, lập trình, và các ứng dụng đòi hỏi tài nguyên cao.

Surface Pro 9 được trang bị bộ vi xử lý Intel Core i5 1235U

Pro 7+ tích hợp bộ vi xử lý Intel Core thế hệ 11. Mặc dù vẫn mạnh mẽ nhưng không đạt được mức hiệu suất cao như bộ vi xử lý thế hệ 12 của Pro 9. Điều này phù hợp cho các tác vụ hàng ngày và các công việc văn phòng cơ bản, nhưng không thể đáp ứng hiệu quả các ứng dụng yêu cầu tài nguyên cao.

  •  RAM và SSD

RAM LPDDR4 được sử dụng trên Microsoft Surface Pro 7+ cung cấp hiệu suất tốt với tốc độ truyền dữ liệu tối đa khoảng 4266 MHz. Cấu hình này thuận tiện cho các tác vụ hàng ngày và các công việc văn phòng cơ bản, nhưng không thể đáp ứng hiệu quả các ứng dụng yêu cầu tài nguyên cao.

Trong khi đó, RAM LPDDR5 được trang bị trên Surface Pro 9 cho hiệu suất vượt trội hơn so với LPDDR4 với tốc độ truyền dữ liệu lên đến 6400 MHz.

RAM LPDDR5 được trang bị trên Surface Pro 9 giúp tăng khả năng xử lý đa nhiệm của máy

LPDDR5 cải thiện khả năng tiết kiệm năng lượng hơn nữa so với LPDDR4, nhờ vào các công nghệ tiên tiến như điều chỉnh điện áp thông minh và hiệu suất cao hơn. Do đó, pin được tiết kiệm hiệu quả hơn và nhiệt độ hoạt động của thiết bị cũng giảm đáng kể.

SSD trên cả hai thiết bị đều có các tùy chọn dung lượng và khả năng lưu trữ giống nhau từ 128GB đến 1TB.

Surface Pro 7+ và Surface Pro 9 có khả năng lưu trữ giống nhau

Đối với các tác vụ cơ bản và ứng dụng văn phòng, Surface Pro 7+ vẫn hoạt động hiệu quả. Tuy nhiên, khi yêu cầu về hiệu suất cao hơn, sử dụng ứng dụng nặng hơn người dùng có thể cảm nhận sự khác biệt so với Surface Pro 9.

  • Tần số quét 

Tần số quét giữa hai chiếc máy cho thấy sự nâng cấp rõ rệt ở model mới hơn. Pro 7 Plus sở hữu màn hình với tần số quét 60Hz, trong khi Pro 9 được trang bị màn hình với tần số quét cao 120Hz.

Surface Pro 9 có tần số quét lên đến 120Hz

Sự cải tiến này giúp Surface Pro 9 cung cấp trải nghiệm mượt mà hơn trong việc cuộn trang, chơi game và thực hiện các tác vụ đồ họa, làm cho nó trở thành lựa chọn tối ưu cho người dùng tìm kiếm hiệu suất màn hình tốt hơn.

Thời lượng pin

Microsoft Pro 9 sử dụng CPU mạnh mẽ hơn và có màn hình lớn hơn với độ sáng cao và tần số quét cao hơn. Do đó, điều này có thể làm giảm thời gian sử dụng pin so với Pro 7+, nơi bạn có thể tận hưởng thời gian sử dụng pin lâu hơn.

Surface Pro 7+ có thời lượng pin sử dụng lâu hơn

Camera 

Surface Pro 9 tích hợp nhiều cải tiến đáng giá hơn về camera so với Surface Pro 7+. Camera sau với độ phân giải 10MP và khả năng quay video 4K của Surface Pro 9 mang lại chất lượng hình ảnh và video sắc nét hơn, phù hợp cho các nhu cầu chuyên nghiệp hơn. Camera của Surface Pro 9 còn hỗ trợ tính năng làm mờ và đóng phông nền tự động, tạo ra những bức ảnh và video sắc nét hơn.

 Surface Pro 9
Camera sau sắc nét của Surface Pro 9

Ngược lại, camera mặt sau của Surface Pro 7+ có độ phân giải 8.0MP và chỉ hỗ trợ quay video ở độ phân giải 1080p.

Surface Pro 9 trang bị tính năng điều chỉnh eye-contact tự động, đảm bảo người dùng luôn xuất hiện tự nhiên và tươi tắn trong các cuộc họp video. Công nghệ này tự động điều chỉnh ánh mắt của bạn để tạo cảm giác như bạn đang nhìn trực tiếp vào ống kính, làm tăng sự kết nối và chuyên nghiệp trong các cuộc trò chuyện từ xa.

Đây là một cải tiến đáng giá, nâng cao trải nghiệm giao tiếp và là điểm mạnh không có ở các phiên bản trước của Surface Pro.

Tính năng điều chỉnh eye-contact tự động trên Surface Pro 9

Loa 

Surface Pro 9 được trang bị loa Dolby® Atmos® với công suất 2W, mang lại chất lượng âm thanh mạnh mẽ và sống động hơn. Trong khi đó Surface Pro 7+ có loa âm thanh nổi với công suất 1.6W và hỗ trợ Dolby® Atmos®. Điều này cho phép người dùng trải nghiệm âm thanh với chất lượng ổn định, đặc biệt là ở mức âm lượng thấp đến trung bình.

Loa của Surface Pro 9 đem lại trải nghiệm âm thanh tốt hơn

Loa của Surface Pro 9 có thể phát ra âm thanh lớn hơn và rõ ràng hơn ở mức âm lượng cao, cải thiện trải nghiệm nghe nhạc và xem phim. Tuy nhiên, điểm yếu của thiết bị này là loa công suất cao có thể tiêu tốn nhiều năng lượng hơn, dẫn đến thời gian sử dụng pin giảm nhanh hơn.

Cổng kết nối

Cổng kết nối cũng là điểm khác biệt đáng lưu ý khi đặt hai sản phẩm lên bàn so sánh. Nhìn chung, cả hai dòng Pro của Microsoft đều trang bị các cổng thiết bị cơ bản như 1 cổng Surface Connect, 1 cổng Surface Type Cover.

So với Pro 7+, Surface Pro 9 được nâng cấp với hai cổng USB-C Thunderbolt 4, mang lại tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và khả năng mở rộng tốt hơn. Tuy nhiên, việc loại bỏ giắc cắm tai nghe 3.5mm có thể gây bất tiện cho người dùng vẫn sử dụng thiết bị âm thanh truyền thống, đòi hỏi phải mua thêm adapter hoặc thiết bị mới tương thích với USB-C hoặc Bluetooth dẫn đến việc tốn thêm một khoảng chi phí nữa.

Surface Pro 9 được cải thiện khả năng kết nối nhờ có trang bị cổng Thunderbolt 4

Tìm hiểu thêm về Thunderbolt 4: 

https://dangvu.vn/cong-thunderbolt-4-la-gi-surface-nao-co-cong-do

Surface Pro 7+ vẫn giữ cổng tai nghe 3.5 mm, đây này là một lợi thế lớn cho những ai vẫn sử dụng tai nghe truyền thống. 

Surface Pro 7+ vẫn giữ cổng tai nghe 3.5 mm

Tuy nhiên, Surface Pro 7+ chỉ có một cổng USB-C duy nhất và còn lại là cổng USB-A, khiến làm cho việc kết nối các thiết bị như HDMI hay trình chiếu yêu cầu mua thêm hub chuyển đổi.

Các cổng kết nối trên Surface Pro 7 Plus
  • Trải nghiệm từ phụ kiện

Khi sử dụng bút Surface Pen trên Surface Pro 7+, người dùng cần thay pin định kỳ để duy trì hiệu suất hoạt động của bút. Mặc dù bút vẫn đáp ứng tốt cho việc ghi chú và vẽ, nhưng việc thay pin có thể là một sự bất tiện nhỏ.

Ngược lại, bút Surface Pen trên Surface Pro 9 không yêu cầu thay pin, mà chỉ cần sạc trực tiếp trên bàn phím, thiết kế cất bút và sạc bút được tích hợp gọn gàng, đem lại sự tiện lợi hơn.

Bút Surface Pen được trang bị trên Surface Pro 9 mang đến trải nghiệm tốt hơn cho người dùng

Bút Surface Pen trên Pro 9 cũng mang đến trải nghiệm thao tác mượt mà hơn với độ nhạy và phản hồi cao hơn, giúp người dùng có trải nghiệm viết và vẽ chính xác và dễ dàng hơn.

Những điểm đánh đổi khi nâng cấp

Qua bài viết trên, bạn cũng đã phần nào hiểu được những ưu điểm và nhược điểm giữa hai sản phẩm. Nếu bạn đang cân nhắc việc nâng cấp thiết bị từ Surface Pro 7 Plus lên Surface Pro 9 thì đây sẽ là một số điểm mà bạn nên lưu ý: 

  • Surface Pro 9 có giá cao hơn khoảng 5 triệu đồng so với Surface Pro 7+ điều này có thể là một yếu tố quan trọng đối với ngân sách cá nhân. 
  • Mặc dù Pro 9 trang bị các tính năng nâng cao như màn hình lớn hơn, độ sáng cao hơn, và tần số quét cao, nhưng điều này đồng nghĩa với việc pin có thể yếu hơn so với Pro 7+, vì các tính năng này tiêu tốn nhiều năng lượng hơn.
  •  Thêm vào đó, Surface Pro 9 nặng hơn khoảng 100 gram so với Pro 7+, điều này có thể ảnh hưởng nhỏ đến tính di động của thiết bị.
  • Ngoài ra, chi phí phụ kiện cho Surface Pro 9 cũng cao hơn đáng kể, do các phụ kiện tương thích với công nghệ mới như Thunderbolt 4 thường có giá cao hơn. Chi phí sửa chữa cũng là một yếu tố cần cân nhắc, vì việc sửa chữa Surface Pro 9 có thể tốn kém hơn so với Pro 7+ do cấu hình phức tạp hơn và công nghệ tiên tiến hơn.

Giá 

Hiện nay, Microsoft Surface Pro 9 có mức giá từ 21.9 triệu đồng cho phiên bản Intel Core i5, 8GB RAM và 128GB SSD. Đối với phiên mới nhất, giá có thể lên đến gần 46 triệu đồng. Ngược lại, Microsoft Surface Pro 7 Plus có giá khởi điểm từ 16.5 triệu đồng cho phiên bản Intel Core i5, 8GB RAM, 128GB SSD và giá cho phiên bản mới nhất là 35 triệu đồng. 

Bạn có thể tham khảo thêm về bảng giá và các phiên bản máy tại Đăng Vũ Surface: 

Kết luận

Nếu bạn cần một thiết bị mạnh mẽ để xử lý các tác vụ phức tạp và đòi hỏi đồ họa cao, Surface Pro 9 là sự lựa chọn lý tưởng. Với hiệu năng vượt trội, màn hình sắc nét hơn, cổng kết nối đa dạng và các tính năng nâng cao khác, Pro 9 đáp ứng tốt các yêu cầu công việc cao cấp.

Ngược lại, nếu nhu cầu của bạn chủ yếu là thực hiện các công việc văn phòng đơn giản và đồ họa cơ bản, Surface Pro 7 Plus hoàn toàn có thể làm hài lòng bạn mà không cần đến các tính năng cao cấp như Surface Pro gen 9. Đây là một lựa chọn hợp lý với chi phí phải chăng hơn.

Tùy thuộc vào mục đích và yêu cầu sử dụng của bạn, hãy lựa chọn thiết bị phù hợp nhất. Nếu bạn cần thêm sự tư vấn và thông tin chi tiết để đưa ra quyết định chính xác, đừng ngần ngại mà hãy liên hệ đến dangvu.vn để mọi thắc mắc của bạn sẽ được giải đáp nhanh nhất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *